|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abatteur
| [abatteur] | | danh từ giống đực | | | người mổ trâu bò | | | người đốn cây | | | Abatteur d'arbres | | người đốn chặt cây | | | un grand abatteur de besogne | | | người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu quả | | | abatteur de quilles | | | kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu) |
|
|
|
|