|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abat-jour
| [abat-jour] | | danh từ giống đực (không đổi) | | | chao đèn | | | Les abat-jour sont souvent en forme de cône et sont faits de papier, d'étoffe, de verre opaque ou de porcelaine | | các bộ chao đèn thường có dạng hình chóp và được làm bằng giấy, vải, thuỷ tinh đục, hoặc gốm sứ. | | | cái che mắt (cho khỏi chói) | | | en abat-jour | | | sụp xuống |
|
|
|
|