Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaque


[abaque]
danh từ giống đực
bàn tính của thời xưa, mà vào thế kỷ thứ 10 nó đã trở thành một bảng các cột (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm) sử dụng các con số ả rập.
(toán (vật lý)) một đồ thị bao gồm một họ các đường cong, cho phép đọc giá trị xấp xỉ của các nghiệm phương trình.
Abaque des altitudes
biểu đồ độ cao
Abaque barométrique
biểu đồ áp kế
Abaque graphique des trajectoires
biểu đồ đường đạn
(kiến trúc) mâm đỉnh cột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.