Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abandonner


[abandonner]
ngoại động từ
bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ
Abandonner ses enfants
bỏ rơi con cái
Ses complices l'ont abandonné
những kẻ tòng phạm với hắn đã bỏ rơi hắn
Abandonner ses privilèges
từ bỏ đặc quyền
Abandonner ses devoirs
bỏ nghĩa vụ
Abandonner son drapeau
đào ngũ
bác bỏ, gạt bỏ
Abandonner une hypothèse
bác bỏ một giả thuyết
nhường cho, chịu thua
Abandonner le pouvoir à quelqu'un
nhường quyền cho ai
Je vous abandonne ce point
tôi chịu thua anh điểm ấy
buông, thả lỏng
Abandonner les rênes
thả lỏng dây cương
abandonner son poste
đào nhiệm
phản nghĩa Rechercher. Soigner, soutenir. Continuer. Garder, maintenir.
nội động từ
(thể thao) bỏ cuộc
Coureur qui abandonne
người chạy đua bỏ cuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.