Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaisser


[abaisser]
ngoại động từ
hạ, hạ thấp, buông xuống
Abaisser un mur
hạ thấp bức tường
Abaisser une manette
hạ tay gạt xuống
Abaisser un store
buông mành xuống
Abaisser une perpendiculaire
(toán) hạ một đường vuông góc.
làm hạ, làm giảm
Abaisser le prix
hạ giá
Abaisser la température
hạ nhiệt độ xuống
Abaisser une peine
giảm tội
Abaisser l'âge de la retraite
hạ tuổi nghỉ hưu
làm xẹp
Abaisser les orgueilleux
làm xẹp hạng người kiêu
Il cherche à abaisser ses adversaires
nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình
phản nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, se hausser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.