| [abaissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự hạ, sự giảm, sự rút xuống |
| | L'abaissement du prix |
| sự hạ giá |
| | L'abaissement d'un store |
| sự hạ một bức mành |
| | L'abaissement de l'eau |
| nước rút |
| | L'abaissement d'une perpendiculaire sur un plan |
| (toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng |
| | L'abaissement de la température /de la valeur d'une monnaie |
| sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền |
| | sự suy vi, sự suy đồi |
| | L'abaissement de la littérature |
| sự suy đồi của văn học. |
| | sự hạ uy thế |
| | L'abaissement des couches privilégiées de la société |
| sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội. |
| | sự hạ mình |
| | Abaissement volontaire |
| sự tự ý hạ mình. |
| phản nghĩa Elévation, relèvement. Amélioration, progrès. Gloire |