Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abaissement


[abaissement]
danh từ giống đực
sự hạ, sự giảm, sự rút xuống
L'abaissement du prix
sự hạ giá
L'abaissement d'un store
sự hạ một bức mành
L'abaissement de l'eau
nước rút
L'abaissement d'une perpendiculaire sur un plan
(toán) sự hạ một đường vuông góc xuống một mặt phẳng
L'abaissement de la température /de la valeur d'une monnaie
sự giảm nhiệt độ/giá trị đồng tiền
sự suy vi, sự suy đồi
L'abaissement de la littérature
sự suy đồi của văn học.
sự hạ uy thế
L'abaissement des couches privilégiées de la société
sự hạ uy thế các tầng lớp có đặc quyền trong xã hội.
sự hạ mình
Abaissement volontaire
sự tự ý hạ mình.
phản nghĩa Elévation, relèvement. Amélioration, progrès. Gloire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.