Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
a b c


[a b c]
danh từ giống đực
sách học vần
cơ sở đầu tiên của kiến thức, khoa học, hay nghệ thuật
Je vous recommande la politesse envers le client, c'est l'a b c du métier
tôi khuyên anh nên lịch thiệp với khách hàng, đó là điều sơ đẳng trong nghề.
L'a b c d'une science
cơ sở đầu tiên của một môn khoa học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.