Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wedlock




wedlock
['wedlɔk]
danh từ
(pháp lý) tình trạng có vợ/chồng
to be born out of wedlock
sinh ngoài giá thú; đẻ hoang (đứa con)


/'wedl k/

danh từ
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn !born in lawful wedlock
do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con) !born out of wedlock
riêng, đẻ hoang (đứa con)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wedlock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.