Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperation




vituperation
[vi,tju:pə'rei∫n]
danh từ
sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc
lời chửi rủa, lời lăng mạ, lời phỉ báng, lời xỉ vả, lời mắng nhiếc, lời chỉ trích chua cay


/vi,tju:pəreiʃn/

danh từ
sự chửi rủa, sự bỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.