Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicinity




vicinity
[vi'sinəti]
danh từ
sự gần nhau về quan hệ hoặc về không gian
two restaurants in close vicinity
hai nhà hàng ở gần nhau
vùng phụ cận, vùng lân cận
Hanoi and its vicinity
Hà nội và vùng lân cận
in the vicinity (of something)
ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
there isn't a good school in the (immediate) vicinity
ở vùng quanh đây không có lấy một trường học tốt
crowds gathering in the vicinity of Trafalgar Square
đám đông đang tụ tập ở vùng lân cận Quảng trường Trafalgar
a population in the vicinity of 100000
dân số xấp xỉ 100000 người



lân cận in the v. of... gần ...
v. of a point lân cận của một điểm

/vi'siniti/

danh từ
sự lân cận, sự tiếp cận
vùng lân cận
Hanoi and its vicinity Hà nội và vùng lân cận
in the vicinity of ở gần
quan hệ gần gũi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.