Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untimeliness




untimeliness
[ʌn'taimlinis]
danh từ
tính chất sớm, tính chất non, tình trạng không phải mùa
sự không đúng lúc, sự không hợp thời, sự không thích hợp


/ n'taimlinis/

danh từ
tính chất sớm
tính không đúng lúc, tính không hợp thời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.