Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreservable




unpreservable
[,ʌnpri'zə:vəbl]
tính từ
không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì


/'ʌnpri'zə:vəbl/

tính từ
không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.