Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmercenary




unmercenary
[ʌn'mə:sinəri]
tính từ
không hám lợi, không vụ lợi


/'ʌn'mə:sinəri/

tính từ
không hám lợi, không vụ lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.