Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unerringness




unerringness
[ʌn'ə:riηnis]
danh từ
sự không phạm sai lầm, sự không trượt, sự không trệch, sự luôn luôn chính xác


/'ʌn'ə:riɳnis/

danh từ
sự không sai, sự chính xác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.