Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergrowth





undergrowth
['ʌndəgrouθ]
danh từ
bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con


/'ʌndə'grouθ/

danh từ
(như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.