Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncharitable




uncharitable
[ʌn't∫æritəbl]
tính từ
hà khắc hoặc khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác); nghiệt ngã; khắt khe
uncharitable remarks, thoughts
những nhận xét, ý nghĩ nghiệt ngã
I don't want to be uncharitable, but she's not a terribly good cook
Tôi chẳng muốn khắt khe, nhưng kỳ thực bà ta chẳng phải là đầu bếp giỏi ghê gớm gì cả


/ʌn'tʃæritəbl/

tính từ
không nhân đức; không từ thiện
hà khắc, khắc nghiệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.