Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trustfully




phó từ
tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ



trustfully
['trʌstfəli]
phó từ
tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.