Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toponymy




toponymy
[tə'pɔnimi]
danh từ
khoa nghiên cứu tên đất; môn tên đất; địa danh học


/tə'pɔnimi/

danh từ
khoa nghiên cứu tên đất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.