Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thận trọng



adj
cautious

[thận trọng]
cautious; careful; prudent
Chúng tôi rất cẩn thận khi dùng người
We are very careful (about) who we employ
Hãy thận trọng lời ăn tiếng nói!
Be careful what you say!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.