Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tegumental




tegumental
[,tegju'mentəl]
Cách viết khác:
tegumentary
[,tegju'mentri]
tính từ
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ


/,tegju'mentəl/ (tegumentary) /,tegju'mentəri/

tính từ
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.