Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsumption




subsumption
[səb'sʌmp∫n]
danh từ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)


/səb'sʌmpʃn/

danh từ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.