Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
social climber




social+climber
['sou∫l'klaimə]
danh từ
kẻ thích bon chen trong xã hội (làm đủ trò để leo lên địa vị cao trong xã hội)


/'souʃəl,klaimə/

danh từ
kẻ thích làm quen với những người giàu sang

Related search result for "social climber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.