Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side order




danh từ
món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng



side+order
['said'ɔ:də]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đĩa riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.