Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scalariform




scalariform
[skə'lærifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)


/skə'lærifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.