Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salubriousness




danh từ
sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)



salubriousness
[sə'lu:briəsnis]
danh từ
sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.