Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sagging




danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá



sagging
['sægiη]
danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt
sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.