Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paper-hangings




paper-hangings
['peipə,hæηgiηz]
danh từ số nhiều
giấy dán tường


/'peipə,hæɳiɳz/

danh từ số nhiều
giấy dán tường

Related search result for "paper-hangings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.