Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mil vuông


Lĩnh vực: điện
square mil
Giải thích VN: Bề mặt của một dây dẫn điện có diện tích một milimét vuông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.