Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mượn



verb
to borrow

[mượn]
to borrow
Mượn tiền ai
To borrow money from somebody
Mượn lược thầy tu
To try to borrow a comb from a monk; (nghĩa bóng) to ask for the impossible
Tôi mượn của thư viện ba quyển sách
I have three books on loan from the library
Sách mà ông cần đã cho người khác mượn rồi
The book you want is out on loan
Mượn gió bẻ măng
To fish in troubled waters



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.