Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-sightedness




long-sightedness
['lɔη'saitidnis]
danh từ
tật viễn thị
sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng


/'lɔɳ'saitidnis/

danh từ
tật viễn thị
sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng

Related search result for "long-sightedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.