Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptionless




inscriptionless
[in'skrip∫nlis]
tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng


/in'skripʃnlis/

tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.