Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptional




inscriptional
[in'skrip∫ənl]
tính từ
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi
(thuộc) câu đề tặng


/in'skripʃənl/

tính từ
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi
(thuộc) câu đề tặng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.