Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hummus




danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi



hummus
['hʊməs]
danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.