Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ommachromes




danh từ
số nhiều
sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp)



ommachromes
[,ɔmə'kroumz]
danh từ, số nhiều
sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.