Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauntlet




gauntlet
['gɔ:ntlit]
danh từ
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
to fling (throw) down the gauntlet
thách đấu
to pick (take) up the gauntlet
nhận đấu, nhận lời thách
to run the gauntlet
chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
bị phê bình rất nghiêm khắc


/'gɔ:ntlit/

danh từ
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm) !to fling (throw) down the gauntlet
thách đấu !to pick (take) up the gauntlet
nhận đấu, nhận lời thách !to run the gauntlet
chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
bị phê bình rất nghiêm khắc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.