Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foundress




foundress
['faundris]
danh từ
nữ sáng lập viên
all the foundresses of this charity are elderly
tất cả các nữ sáng lập viên của hội từ thiện này đều lớn tuổi


/'faundris/

danh từ
bà sáng lập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.