Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivocate




equivocate
[i'kwivəkeit]
nội động từ
nói một cách tối nghĩa để giấu sự thật hoặc để đánh lạc hướng mọi người; nói lập lờ; nói nước đôi
Don't equivocate with me - I want a straight answer to a straight question!
Đừng nói mập mờ với tôi - tôi muốn có câu trả lời thẳng thừng cho câu hỏi thẳng thắn!



làm mập mờ, biểu thị nước đôi

/i'kwivəkeit/

nội động từ
nói lập lờ, nói nước đôi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.