Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epistasis




danh từ
số nhiều epistases
(sinh học) tính át gen
dominant epistasis tính lấn át gen trội
recessive epistasis tính lấn át gen lặn



epistasis
[i'pistəsis]
danh từ, số nhiều epistases
(sinh học) tính át gen
dominant epistasis
tính lấn át gen trội
recessive epistasis
tính lấn át gen lặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.