Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encyclical




encyclical
[en'siklikəl]
Cách viết khác:
encyclic
[en'siklik]
như encyclic


/en'siklik/ (encyclical) /en'siklikəl/

tính từ
(tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)

danh từ
(tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.