Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubitative




dubitative
['dju:bitətiv]
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự


/'dju:bitətiv/

tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.