Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deducible




deducible
[di'dju:səbl]
tính từ
có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn


/di'dju:səbl/

tính từ
có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.