Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debouchment




debouchment
[di'baut∫mənt]
danh từ
cửa sông
(quân sự) sự ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu


/di'bautʃmənt/

danh từ
cửa sông
(quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.