Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crural




tính từ
thuộc đùi



crural
['kruərl]
tính từ
thuộc đùi


Related search result for "crural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.