Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chật chưỡng



adj
Unsteady, unstable, cranky
    giừơng kê chật chưỡng the bed is cranky
    như chất chưởng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.