Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbuncled




carbuncled
['kɑ:bʌηkld]
tính từ
có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose
mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ


/'kɑ:bʌɳkld/

tính từ
có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.