Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airsick




tính từ
say gió khi đi máy bay



airsick
['eəsik]
tính từ
nôn mửa khi đi máy bay; say máy bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.