Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bel




bel
[bel]
danh từ
(vật lý) ben (đơn vị âm)



(Tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.