Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xương



noun
bone

[xương]
bone
() xương to / nhỏ
Big-boned/small-boned
Bàn tay người có 27 xương: 8 trong cổ tay, 5 trong lòng bàn tay, 2 trong ngón cái và 3 trong từng ngón tay
The human hand has 27 bones: 8 in the wrist, 5 in the palm, 2 in the thumb, and 3 in each finger


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.