|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
watch file
watch file |
| Giải thích VN: Là một file văn bản lưu giữ tất cả các dư liệu phi đồ họa vào và ra trong suốt một session ARC/INFO. Watch file có thể hiệu chỉnh và chuyển đổi sang chương trình trình AML. |
|
|
|
|