|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vi phạm
verb to violate, to break
| [vi phạm] | | | to break; to infringe; to offend; to violate | | | Vi phạm pháp luật | | To break/infringe the law | | | Vi phạm bản quyền | | To infringe copyright | | | Vi phạm nhân quyền | | To violate human rights | | | breach | | | Sự vi phạm hợp đồng | | Breach of contract |
|
|
|
|