Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vi phạm



verb
to violate, to break

[vi phạm]
to break; to infringe; to offend; to violate
Vi phạm pháp luật
To break/infringe the law
Vi phạm bản quyền
To infringe copyright
Vi phạm nhân quyền
To violate human rights
breach
Sự vi phạm hợp đồng
Breach of contract



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.